Đánh giá 1 lượt đánh giá
Giá: Liên hệ
Máy chặt tôn thủy lực model QC12Y-8*3200. Kết cấu chắc chắn. bền và có độ ổn định cao
Hệ thống thủy lực ổn định. Bệ máy nguyên khối, đồng bộ, độ chính xác cao.
Máy cắt tôn thủy lực Metal Machines được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, với kết cấu bệ máy bằng thép hàn, khả năng chống rung cao, tiết kiệm điện. Máy cắt tôn thủy lực cắt dày 6-8mm, chiều dài cắt 3200mm.
Thông số sản phẩm:
Quí khách lựa chọn model máy Metal Machines
MODEL |
FSM-0435 |
FSM-0535 |
FSM-0635 |
FSM-0835 |
FSM-1035 |
FSM-1335 |
|
Khả năng cắt |
Thép đen (mm) |
3.5 x 1320 |
3.5 x 1580 |
3.5 x 2080 |
3.5 x 2540 |
3.5 x 3100 |
3.5 x 4080 |
Thép không rỉ (mm) |
2.2 x 1320 |
2.2 x 1580 |
2.2 x 2080 |
2.2 x 2540 |
2.2 x 3100 |
2.2 x 4080 |
|
Số hành trình/phút |
35-47 |
32-44 |
28-40 |
26-36 |
24-34 |
16-24 |
|
Xilanh kẹp phôi |
Số lượng |
8 |
9 |
11 |
13 |
16 |
18 |
Áp suất(tấn) |
2.5 |
3.5 |
4.2 |
6.7 |
8.2 |
9.2 |
|
Cữ |
Trước (mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Sau (mm) |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
|
Dao trên |
Góc nghiêng điều khiển thủy lực |
||||||
Góc nghiêng dao |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
|
Động cơ (HP) |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
10 |
10 |
15 |
|
Dung tích dầu (gallons) |
25 |
30 |
35 |
40 |
40 |
40 |
|
Trọng lượng (kgs) |
1800 |
2200 |
3000 |
3600 |
4200 |
4800 |
|
Kích thước bao máy |
2300 x 1200 x 1600 |
2600 x 1200 x 1600 |
3000 x 1200 x 1650 |
3350 x 1250 x 1650 |
4000 x 1250 x 1650 |
5000 x 1250 x 1650 |
MODEL |
FSM-0445 |
FSM-0545 |
FSM-0645 |
FSM-0845 |
FSM-1045 |
FSM-1345 |
|
Khả năng cắt |
Thép đen (mm) |
4.5 x 1320 |
4.5 x 1580 |
4.5 x 2080 |
4.5 x 2540 |
4.5 x 3100 |
4.5 x 4080 |
Thép không rỉ (mm) |
3.5 x 1320 |
3.5 x 1580 |
3.5 x 2080 |
3.5 x 2540 |
3.5 x 3100 |
3.5 x 4080 |
|
Số hành trình/phút |
30-42 |
28-40 |
24-36 |
22-32 |
20-30 |
16-24 |
|
Xilanh kẹp phôi |
Số lượng |
8 |
9 |
11 |
13 |
16 |
18 |
Áp suất(tấn) |
3.2 |
4.5 |
5.6 |
7.8 |
9.6 |
10.1 |
|
Cữ |
Trước (mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Sau (mm) |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
|
Dao trên |
Góc nghiêng điều khiển thủy lực + khe hở dao điều chỉnh thủ công. |
||||||
Góc nghiêng dao |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
|
Động cơ (HP) |
10 |
10 |
15 |
15 |
15 |
20 |
|
Dung tích dầu (gallons) |
25 |
30 |
35 |
40 |
40 |
40 |
|
Trọng lượng (kgs) |
2000 |
2400 |
3300 |
3800 |
4500 |
5300 |
|
Kíchthước bao máy |
2300 x 1200 x 1600 |
2600 x 1200 x 1600 |
3300 x 1200 x 1650 |
3350 x 1250 x 1650 |
4000 x 1250 x 1650 |
5000 x 1250 x 1650 |
MODEL |
FSM-0465 |
FSM-0565 |
FSM-0665 |
FSM-0865 |
FSM-1065 |
FSM-1365 |
|
Khả năng cắt |
Thép đen (mm) |
6.5 x 1320 |
6.5 x 1580 |
6.5 x 2080 |
6.5 x 2540 |
6.5 x 3100 |
6.5 x 4080 |
Thép không rỉ (mm) |
4.5 x 1320 |
4.5 x 1580 |
4.5 x 2080 |
4.5 x 2540 |
4.5 x 3100 |
4.5 x 4080 |
|
Số hành trình/phút |
30-42 |
28-40 |
24-36 |
22-32 |
20-30 |
16-24 |
|
Xilanh kẹp phôi |
Số lượng |
8 |
9 |
11 |
13 |
16 |
18 |
Áp suất(tấn) |
3.2 |
4.5 |
5.6 |
13 |
16 |
18 |
|
Cữ |
Trước (mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Sau (mm) |
600 |
600 |
600 |
POWER BACK GAUGE 800mm |
|||
Dao trên |
Góc nghiêng điều khiển thủy lực + khe hở dao điều chỉnh thủ công. |
||||||
Góc nghiêng dao |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
|
Động cơ (HP) |
15 |
15 |
15 |
20 |
20 |
20 |
|
Dung tích dầu (gallons) |
30 |
30 |
35 |
60 |
80 |
100 |
|
Trọng lượng (kgs) |
2600 |
3200 |
3400 |
5500 |
7000 |
11000 |
|
Kích thước bao máy |
2250 x 1350 x 1650 |
2500 x 1300 x 1500 |
3150 x 1300 x 1650 |
3500 x 1760 x 2150 |
4010 x 1760 x 2150 |
5000 x 1820 x 2250 |
MODEL |
Chiều dài cắt |
Cắt thép đen |
Cắt thép không rỉ |
Góc cắt |
Số hành trình/ phút |
Động cơ |
Tayđỡ trước |
Cữ sau |
Trọng lượng |
Kích thước |
FSM-5216 |
1320mm |
1.6mm (16GA) |
20 GA |
1° 40' |
20 |
AIR |
600 mm |
600 mm |
722kg |
1900 x 900 x 1350mm |
FSM-5214 |
1320mm |
2.0mm (14GA) |
18 GA |
1° 40' |
35 |
3 HP |
600 mm |
600 mm |
860kg |
1850 x 900 x 1350mm |
FSM-5210 |
1320mm |
3.5mm (10GA) |
13 GA |
1° 40' |
28 |
5 HP |
600 mm |
600 mm |
1360kg |
1900 x 900 x 1350mm |
FSM-6014 |
1550mm |
2.0mm (14GA) |
18 GA |
1° 40' |
30 |
3 HP |
600 mm |
600 mm |
1450kg |
2130 x 900 x 1350mm |
FSM-6010 |
1550mm |
3.5mm (10GA) |
13 GA |
1° 40' |
26 |
5 HP |
600 mm |
600 mm |
1590kg |
2130 x 900 x 1420mm |
FSM-8014 |
2050mm |
2.0mm (14GA) |
18 GA |
1° 40' |
26 |
3 HP |
600 mm |
600 mm |
1680kg |
2650 x 900 x 1350mm |
FSM-8010 |
2050mm |
3.5mm (10GA) |
13 GA |
1° 40' |
24 |
5 HP |
600 mm |
600 mm |
1820kg |
2660 x 900 x 1420mm |
FSM-10014 |
2540mm |
2.0mm (14GA) |
18 GA |
2° |
22 |
5 HP |
600 mm |
600 mm |
1950kg |
3150 x 900 x 1350mm |
FSM-10010 |
2540mm |
3.5mm (10GA) |
13 GA |
2° |
22 |
7.5 HP |
600 mm |
600 mm |
2730kg |
3200x1200 x1520 mm |
FSM-12014 |
3100mm |
2.0mm (14GA) |
18 GA |
2° |
20 |
5 HP |
600 mm |
600 mm |
2360kg |
3800 x 1010 x 1420mm |
FSM-12010 |
3100mm |
3.5mm (10GA) |
13 GA |
2° |
20 |
7.5 HP |
600 mm |
600 mm |
3000kg |
3650 x 1200 x 1520mm |
Người gửi / điện thoại
Mua hàng |
HN: 0978-556-360
Email: sales@maycongcu.com
Địa chỉ: Km số 1 Phan Trọng Tuệ, H.Thanh Trì, TP Hà Nội
HCM: 0904-882-688
Email: sales@maycongcu.com
Địa chỉ: 359 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm viêc:
Hàng ngày từ: 8h - 18h.
Nghỉ CN & ngày lễ
Chứng nhận:
Copyright © 2024 Maycongcu.com by FSK INDUSTRIES GROUP. All rights reserved.