mcc_logo_web_01
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

Máy cắt tôn tấm
may-cat-ton-tam - ảnh nhỏ  1 may-cat-ton-tam - ảnh nhỏ 2 may-cat-ton-tam - ảnh nhỏ 3 may-cat-ton-tam - ảnh nhỏ 4 may-cat-ton-tam - ảnh nhỏ 5

Máy cắt tôn tấm

Model: FSM Series
Thương hiệu: Metal Machines
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Trung Quốc

Đánh giá 1 lượt đánh giá

Giá: Liên hệ

Máy cắt tôn thủy lực model FSM Series. Kết cấu chắc chắn. bền và có độ ổn định cao
Hệ thống thủy lực ổn định. Bệ máy nguyên khối, đồng bộ, độ chính xác cao.

Máy cắt tôn thủy lực Metal Machines được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, với kết cấu bệ máy bằng thép hàn, khả năng chống rung cao, tiết kiệm điện. Máy cắt tôn thủy lực cắt dày 6-8mm, chiều dài cắt 3200mm.

Thông số kỹ thuật:

  • Model: FSM Series
  • Độ dày cắt: 16 mm
  • Chiều dài cắt: 3200 mm
  • Góc cắt: 2°
  • Hành trình cắt: 8 lần/phút
  • Khoảng cách cữ chặn sau: 0-600 mm
  • Chiều cao bàn: 800 mm
  • Độ sâu họng: 300 mm
  • Công suất động cơ chính: 18.5 kw (Sienmen-Đức)
  • Công suất động cơ cữ chặn: 0.75 kw (Sienmen-Đức)
  • Kích thước: 4250x2550x2650 mm
  • Trọng lượng: 12  tấn
  • Thiết bị thủy lực: OMG-Mỹ
  • Thiết bị Điện: Sienmen-Đức

 Quí khách lựa chọn model máy Metal Machines

MODEL

FSM-0435

FSM-0535

FSM-0635

FSM-0835

FSM-1035

FSM-1335

Khả năng cắt

Thép đen (mm)

3.5 x 1320

3.5 x 1580

3.5 x 2080

3.5 x 2540

3.5 x 3100

3.5 x 4080

Thép không rỉ (mm)

2.2 x 1320

2.2 x 1580

2.2 x 2080

2.2 x 2540

2.2 x 3100

2.2 x 4080

Số hành trình/phút

35-47

32-44

28-40

26-36

24-34

16-24

Xilanh kẹp phôi

Số lượng

8

9

11

13

16

18

Áp suất(tấn)

2.5

3.5

4.2

6.7

8.2

9.2

Cữ

Trước (mm)

1000

1000

1000

1000

1000

1000

Sau (mm)

600

600

600

600

600

600

Dao trên

Góc nghiêng điều khiển thủy lực

Góc nghiêng dao

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

Động cơ (HP)

7.5

7.5

7.5

10

10

15

Dung tích dầu (gallons)

25

30

35

40

40

40

Trọng lượng (kgs)

1800

2200

3000

3600

4200

4800

Kích thước bao máy

2300 x 1200 x 1600

2600 x 1200 x 1600

3000 x 1200 x 1650

3350 x 1250 x 1650

4000 x 1250 x 1650

5000 x 1250 x 1650

 

MODEL

FSM-0445

FSM-0545

FSM-0645

FSM-0845

FSM-1045

FSM-1345

Khả năng cắt

Thép đen (mm)

4.5 x 1320

4.5 x 1580

4.5 x 2080

4.5 x 2540

4.5 x 3100

4.5 x 4080

Thép không rỉ (mm)

3.5 x 1320

3.5 x 1580

3.5 x 2080

3.5 x 2540

3.5 x 3100

3.5 x 4080

Số hành trình/phút

30-42

28-40

24-36

22-32

20-30

16-24

Xilanh kẹp phôi

Số lượng

8

9

11

13

16

18

Áp suất(tấn)

3.2

4.5

5.6

7.8

9.6

10.1

Cữ

Trước (mm)

1000

1000

1000

1000

1000

1000

Sau (mm)

600

600

600

600

600

600

Dao trên

Góc nghiêng điều khiển thủy lực + khe hở dao điều chỉnh thủ công.

Góc nghiêng dao

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

Động cơ (HP)

10

10

15

15

15

20

Dung tích dầu (gallons)

25

30

35

40

40

40

Trọng lượng (kgs)

2000

2400

3300

3800

4500

5300

Kíchthước bao máy

2300 x 1200 x 1600

2600 x 1200 x 1600

3300 x 1200 x 1650

3350 x 1250 x 1650

4000 x 1250 x 1650

5000 x 1250 x 1650

 

MODEL

FSM-0465

FSM-0565

FSM-0665

FSM-0865

FSM-1065

FSM-1365

Khả năng cắt

Thép đen (mm)

6.5 x 1320

6.5 x 1580

6.5 x 2080

6.5 x 2540

6.5 x 3100

6.5 x 4080

Thép không rỉ (mm)

4.5 x 1320

4.5 x 1580

4.5 x 2080

4.5 x 2540

4.5 x 3100

4.5 x 4080

Số hành trình/phút

30-42

28-40

24-36

22-32

20-30

16-24

Xilanh kẹp phôi

Số lượng

8

9

11

13

16

18

Áp suất(tấn)

3.2

4.5

5.6

13

16

18

Cữ

Trước (mm)

1000

1000

1000

1000

1000

1000

Sau (mm)

600

600

600

POWER BACK GAUGE 800mm

Dao trên

Góc nghiêng điều khiển thủy lực + khe hở dao điều chỉnh thủ công.

Góc nghiêng dao

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

1/2 - 2°

Động cơ (HP)

15

15

15

20

20

20

Dung tích dầu (gallons)

30

30

35

60

80

100

Trọng lượng (kgs)

2600

3200

3400

5500

7000

11000

Kích thước bao máy

2250 x 1350 x 1650

2500 x 1300 x 1500

3150 x 1300 x 1650

3500 x 1760 x 2150

4010 x 1760 x 2150

5000 x 1820 x 2250

 

MODEL

Chiều dài cắt

Cắt thép đen

Cắt thép không rỉ

Góc cắt

Số hành trình/

phút

Động cơ

Tayđỡ trước

Cữ sau

Trọng lượng

Kích thước

FSM-5216

1320mm

1.6mm (16GA)

20 GA

1° 40'

20

AIR

600 mm

600 mm

722kg

1900 x 900 x 1350mm 

FSM-5214

1320mm

2.0mm (14GA)

18 GA

1° 40'

35

3 HP

600 mm

600 mm

860kg

1850 x 900 x 1350mm 

FSM-5210

1320mm

3.5mm (10GA)

13 GA

1° 40'

28

5 HP

600 mm

600 mm

1360kg

1900 x 900 x 1350mm

FSM-6014

1550mm

2.0mm (14GA)

18 GA

1° 40'

30

3 HP

600 mm

600 mm

1450kg

2130 x 900 x 1350mm 

FSM-6010

1550mm

3.5mm (10GA)

13 GA

1° 40'

26

5 HP

600 mm

600 mm

1590kg

2130 x 900 x 1420mm 

FSM-8014

2050mm

2.0mm (14GA)

18 GA

1° 40'

26

3 HP

600 mm

600 mm

1680kg

2650 x 900 x 1350mm 

FSM-8010

2050mm

3.5mm (10GA)

13 GA

1° 40'

24

5 HP

600 mm

600 mm

1820kg

2660 x 900 x 1420mm 

FSM-10014

2540mm

2.0mm (14GA)

18 GA

22

5 HP

600 mm

600 mm

1950kg

3150 x 900 x 1350mm 

FSM-10010

2540mm

3.5mm (10GA)

13 GA

22

7.5 HP

600 mm

600 mm

2730kg

3200x1200 x1520 mm 

FSM-12014

3100mm

2.0mm (14GA)

18 GA

20

5 HP

600 mm

600 mm

2360kg

3800 x 1010 x 1420mm 

FSM-12010

3100mm

3.5mm (10GA)

13 GA

20

7.5 HP

600 mm

600 mm

3000kg

3650 x 1200 x 1520mm 

 

Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

mua_hang_online
Yêu cầu báo giá
 

mua_hang_04

Mua hàng
On/shopping -5%

HN: 0978-556-360   zalo
Email: sales@maycongcu.com
Địa chỉ: Km số 1 Phan Trọng Tuệ, H.Thanh Trì, TP Hà Nội

HCM: 0904-882-688   zalo
Email: sales@maycongcu.com
Địa chỉ: 359 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12, TP Hồ Chí Minh

Giờ làm viêc:
Hàng ngày từ: 8h - 18h.
Nghỉ CN & ngày lễ

Sản phẩm tương tự
Đã xem
  • Máy cắt tôn tấm

Kết nối với chúng tôi:      facebook_01c     icon_tiktok     yourtube_logo_02     icon_x    zalo_logo

Chứng nhận:     onlinegov     dmca     ncsc_01

Copyright © 2024 Maycongcu.com by FSK INDUSTRIES GROUP. All rights reserved.