Đánh giá 2 lượt đánh giá
Giá: Liên hệ
Máy cắt tôn tấm Fcut Creation
- Kết cấu chắc chắn. bền và có độ ổn định cao
- Hệ thống thủy lực ổn định
- Bệ máy nguyên khối, đồng bộ, độ chính xác cao
Thông tin sản phẩm:
Model: FSM
- Hãng sản xuất: Fcut Creation
- Xuất sứ: Liên doanh
- Máy được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, với kết cấu bệ máy bằng thép hàn, khả năng chống rung cao, tiết kiệm điện.
- Máy cắt tôn thủy lực cắt dày 8mm, chiều dài cắt 3200mm
Thông số kỹ thuật:
Quí khách lựa chọn model máy Fcut Creation
MODEL |
FSM-0435 |
FSM-0535 |
FSM-0635 |
FSM-0835 |
FSM-1035 |
FSM-1335 |
|
Khả năng cắt |
Thép đen (mm) |
3.5 x 1320 |
3.5 x 1580 |
3.5 x 2080 |
3.5 x 2540 |
3.5 x 3100 |
3.5 x 4080 |
Thép không rỉ (mm) |
2.2 x 1320 |
2.2 x 1580 |
2.2 x 2080 |
2.2 x 2540 |
2.2 x 3100 |
2.2 x 4080 |
|
Số hành trình/phút |
35-47 |
32-44 |
28-40 |
26-36 |
24-34 |
16-24 |
|
Xilanh kẹp phôi |
Số lượng |
8 |
9 |
11 |
13 |
16 |
18 |
Áp suất(tấn) |
2.5 |
3.5 |
4.2 |
6.7 |
8.2 |
9.2 |
|
Cữ |
Trước (mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Sau (mm) |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
|
Dao trên |
Góc nghiêng điều khiển thủy lực |
||||||
Góc nghiêng dao |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
|
Động cơ (HP) |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
10 |
10 |
15 |
|
Dung tích dầu (gallons) |
25 |
30 |
35 |
40 |
40 |
40 |
|
Trọng lượng (kgs) |
1800 |
2200 |
3000 |
3600 |
4200 |
4800 |
|
Kích thước bao máy |
2300 x 1200 x 1600 |
2600 x 1200 x 1600 |
3000 x 1200 x 1650 |
3350 x 1250 x 1650 |
4000 x 1250 x 1650 |
5000 x 1250 x 1650 |
MODEL |
FSM-0445 |
FSM-0545 |
FSM-0645 |
FSM-0845 |
FSM-1045 |
FSM-1345 |
|
Khả năng cắt |
Thép đen (mm) |
4.5 x 1320 |
4.5 x 1580 |
4.5 x 2080 |
4.5 x 2540 |
4.5 x 3100 |
4.5 x 4080 |
Thép không rỉ (mm) |
3.5 x 1320 |
3.5 x 1580 |
3.5 x 2080 |
3.5 x 2540 |
3.5 x 3100 |
3.5 x 4080 |
|
Số hành trình/phút |
30-42 |
28-40 |
24-36 |
22-32 |
20-30 |
16-24 |
|
Xilanh kẹp phôi |
Số lượng |
8 |
9 |
11 |
13 |
16 |
18 |
Áp suất(tấn) |
3.2 |
4.5 |
5.6 |
7.8 |
9.6 |
10.1 |
|
Cữ |
Trước (mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Sau (mm) |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
|
Dao trên |
Góc nghiêng điều khiển thủy lực + khe hở dao điều chỉnh thủ công. |
||||||
Góc nghiêng dao |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
|
Động cơ (HP) |
10 |
10 |
15 |
15 |
15 |
20 |
|
Dung tích dầu (gallons) |
25 |
30 |
35 |
40 |
40 |
40 |
|
Trọng lượng (kgs) |
2000 |
2400 |
3300 |
3800 |
4500 |
5300 |
|
Kíchthước bao máy |
2300 x 1200 x 1600 |
2600 x 1200 x 1600 |
3300 x 1200 x 1650 |
3350 x 1250 x 1650 |
4000 x 1250 x 1650 |
5000 x 1250 x 1650 |
MODEL |
FSM-0465 |
FSM-0565 |
FSM-0665 |
FSM-0865 |
FSM-1065 |
FSM-1365 |
|
Khả năng cắt |
Thép đen (mm) |
6.5 x 1320 |
6.5 x 1580 |
6.5 x 2080 |
6.5 x 2540 |
6.5 x 3100 |
6.5 x 4080 |
Thép không rỉ (mm) |
4.5 x 1320 |
4.5 x 1580 |
4.5 x 2080 |
4.5 x 2540 |
4.5 x 3100 |
4.5 x 4080 |
|
Số hành trình/phút |
30-42 |
28-40 |
24-36 |
22-32 |
20-30 |
16-24 |
|
Xilanh kẹp phôi |
Số lượng |
8 |
9 |
11 |
13 |
16 |
18 |
Áp suất(tấn) |
3.2 |
4.5 |
5.6 |
13 |
16 |
18 |
|
Cữ |
Trước (mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Sau (mm) |
600 |
600 |
600 |
POWER BACK GAUGE 800mm |
|||
Dao trên |
Góc nghiêng điều khiển thủy lực + khe hở dao điều chỉnh thủ công. |
||||||
Góc nghiêng dao |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
1/2 - 2° |
|
Động cơ (HP) |
15 |
15 |
15 |
20 |
20 |
20 |
|
Dung tích dầu (gallons) |
30 |
30 |
35 |
60 |
80 |
100 |
|
Trọng lượng (kgs) |
2600 |
3200 |
3400 |
5500 |
7000 |
11000 |
|
Kích thước bao máy |
2250 x 1350 x 1650 |
2500 x 1300 x 1500 |
3150 x 1300 x 1650 |
3500 x 1760 x 2150 |
4010 x 1760 x 2150 |
5000 x 1820 x 2250 |
MODEL |
Chiều dài cắt |
Cắt thép đen |
Cắt thép không rỉ |
Góc cắt |
Số hành trình/ phút |
Động cơ |
Tayđỡ trước |
Cữ sau |
Trọng lượng |
Kích thước |
FSM-5216 |
1320mm |
1.6mm (16GA) |
20 GA |
1° 40' |
20 |
AIR |
600 mm |
600 mm |
722kg |
1900 x 900 x 1350mm |
FSM-5214 |
1320mm |
2.0mm (14GA) |
18 GA |
1° 40' |
35 |
3 HP |
600 mm |
600 mm |
860kg |
1850 x 900 x 1350mm |
FSM-5210 |
1320mm |
3.5mm (10GA) |
13 GA |
1° 40' |
28 |
5 HP |
600 mm |
600 mm |
1360kg |
1900 x 900 x 1350mm |
FSM-6014 |
1550mm |
2.0mm (14GA) |
18 GA |
1° 40' |
30 |
3 HP |
600 mm |
600 mm |
1450kg |
2130 x 900 x 1350mm |
FSM-6010 |
1550mm |
3.5mm (10GA) |
13 GA |
1° 40' |
26 |
5 HP |
600 mm |
600 mm |
1590kg |
2130 x 900 x 1420mm |
FSM-8014 |
2050mm |
2.0mm (14GA) |
18 GA |
1° 40' |
26 |
3 HP |
600 mm |
600 mm |
1680kg |
2650 x 900 x 1350mm |
FSM-8010 |
2050mm |
3.5mm (10GA) |
13 GA |
1° 40' |
24 |
5 HP |
600 mm |
600 mm |
1820kg |
2660 x 900 x 1420mm |
FSM-10014 |
2540mm |
2.0mm (14GA) |
18 GA |
2° |
22 |
5 HP |
600 mm |
600 mm |
1950kg |
3150 x 900 x 1350mm |
FSM-10010 |
2540mm |
3.5mm (10GA) |
13 GA |
2° |
22 |
7.5 HP |
600 mm |
600 mm |
2730kg |
3200x1200 x1520 mm |
FSM-12014 |
3100mm |
2.0mm (14GA) |
18 GA |
2° |
20 |
5 HP |
600 mm |
600 mm |
2360kg |
3800 x 1010 x 1420mm |
FSM-12010 |
3100mm |
3.5mm (10GA) |
13 GA |
2° |
20 |
7.5 HP |
600 mm |
600 mm |
3000kg |
3650 x 1200 x 1520mm |
Người gửi / điện thoại
Mua hàng |
HN: 0978.556.360
Email: sales@maycongcu.com
Địa chỉ: Km số 1 Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, TP Hà Nội
HCM: 0904.882.688
Email: sales@maycongcu.com
Địa chỉ: Lê Thị Riêng, Q12, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm viêc:
Hàng ngày từ: 8h - 18h.
Nghỉ CN & ngày lễ
Chứng nhận:
Địa chỉ: Km số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội - Hotline CSKH: 0978556360 - Email: info@maycongcu.com
Copyright © 2011-2024 Maycongcu.com by FSK GROUP All rights reserved.